Có 2 kết quả:

沒吃沒穿 méi chī méi chuān ㄇㄟˊ ㄔ ㄇㄟˊ ㄔㄨㄢ没吃没穿 méi chī méi chuān ㄇㄟˊ ㄔ ㄇㄟˊ ㄔㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be without food or clothing (idiom)
(2) to be very poor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be without food or clothing (idiom)
(2) to be very poor

Bình luận 0